|
- đấu - Wiktionary, the free dictionary
This page was last edited on 8 June 2025, at 13:25 Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License; additional terms may apply
- Thi Toán - Đấu trường toán học - VioEdu
Để tham gia đấu trường và học tập trên VioEdu một cách tốt nhất hiệu quả
- đấu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'đấu' translations into English Look through examples of đấu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Bóng đá 24h - Tin tức, lịch thi đấu, bxh, kết quả bóng đá mới . . .
Cập nhật đầy đủ lịch thi đấu CLB bóng đá Borussia Dortmund tại các giải đấu mà đội bóng này tham dự trong thời gian sắp tới
- Tra từ: đấu - Từ điển Hán Nôm
① Chiến tranh, đánh nhau, dùng sức mà tranh hơn nhau gọi là đấu ② Ganh tị Phàm những sự tranh hơn nhau đều gọi là đấu cả Như đấu trí 鬬智, đấu pháp 鬬法 nghĩa là dùng trí dùng phép mà tranh hơn nhau Tục viết là 鬪
- đấu Tiếng Anh là gì
Compete in something - Thi đấu trong lĩnh vực nào đó Ví dụ: She will compete in the upcoming marathon (Cô ấy sẽ thi đấu trong cuộc chạy marathon sắp tới )
- đấu trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Kiểm tra các bản dịch 'đấu' sang Tiếng Anh Xem qua các ví dụ về bản dịch đấu trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp
|
|
|