|
- Zombie là gì: khái niệm nguồn gốc - Sách Bookism
Zombie (Pháp ngữ Haiti: zombi, Creole ngữ Haiti: zonbi), hay còn được gọi là thây ma hoặc xác sống, là các tử thi người được làm cho sống lại Zombie chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm kinh dị, khoa học viễn tưởng (Science Fiction Sci Fi), và kỳ ảo (Fantasy) Thuật ngữ này
- TOP 15 Bộ Phim Zombie, Xác Sống Mới và Hay Nhất Năm 2024 | Mytour
TOP 15 bộ Phim Zombie Hàn, Mỹ mới và hấp dẫn nhất năm 2024: Chuyến tàu sinh tử - Train To Busan (2016), #Alive - Tôi còn sống, Thế Chiến Z - World War Z, Dạ Quỷ (2018)
- Zombie | Definition, History, Facts | Britannica
Zombie, undead creature frequently featured in works of horror fiction and film While its roots may possibly be traced back to the zombi of the Haitian Vodou religion, the modern fictional zombie was largely developed by the works of American filmmaker George A Romero Although the word zombie
- Top 20 phim zombie xác sống hay nhất, được xem nhiều mọi thời đại
Top 20 phim zombie xác sống cực kinh dị, dân yếu bóng vía nên cân nhắc trước khi xem TOP 20 phim zombie được giới thiệu trong bài viết rất đa dạng, chắc hẳn đây sẽ là bộ sưu tập mà dân mê phim zombie cần lưu ngay
- Top 25 phim zombie hay, kinh dị, ghê rợn nhất mọi thời đại
Dù phim zombie được xây dựng dựa vào sự hủy diệt, nhưng phía sau đều có tính nhân văn Sau đây Vincom sẽ gợi ý cho bạn top 25 phim zombie mà bạn nên xem hiện nay nhé
- Top 36 phim zombie (xác sống) hay nhất mọi thời đại
Sau đây là top 36 phim zombie hay nhất mọi thời đại mà Bazaar Vietnam gửi tới bạn 1 Top phim zombie hay nhất mọi thời đại: 28 ngày sau – 28 Days Later (2002) • Điểm IMDb: 7 6 10 • Thể loại: Kinh dị, khoa học viễn tưởng • Quốc gia: Anh • Đạo diễn: Danny Boyle
- Zombie Movies | Trang web Netflix chính thức
Looking for the liveliest films about the undead? From cult classics to action-packed horror to campy comedies, these zombie movies deliver thrills, chills and laughs
- ZOMBIE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
A zombie is a dead person brought back to life without the ability to speak or move easily (Định nghĩa của zombie từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
|
|
|